Từ "chặt chẽ" trong tiếng Việt có nghĩa là có sự liên kết, gắn bó khăng khít hoặc có sự kiểm soát, theo dõi sát sao, nghiêm ngặt. Từ này thường được dùng để mô tả các mối quan hệ, quy trình, hoặc cách thức hoạt động mà các phần tử liên quan đến nhau một cách chặt chẽ, không có khoảng trống hay lỏng lẻo.
1. Ý nghĩa và cách sử dụng
Có quan hệ khăng khít, gắn kết với nhau: Trong trường hợp này, "chặt chẽ" thường dùng để diễn tả sự hợp tác, phối hợp giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Ví dụ: "Chúng ta cần phối hợp chặt chẽ để hoàn thành dự án này." (Tức là cần làm việc cùng nhau một cách hiệu quả và liên kết.)
Nâng cao: "Các bộ phận trong công ty cần có sự liên kết chặt chẽ để tối ưu hóa quy trình sản xuất." (Đề cập đến việc các bộ phận làm việc cùng nhau một cách đồng bộ và hiệu quả.)
Sát sao, nghiêm ngặt, không rời sự kiểm tra, theo dõi: Ở nghĩa này, "chặt chẽ" chỉ sự giám sát hoặc kiểm soát kỹ lưỡng.
Ví dụ: "Ban quản lý đã bố trí canh gác chặt chẽ tại khu vực này." (Có nghĩa là có sự giám sát nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn.)
Nâng cao: "Chính phủ đã thực hiện các biện pháp chỉ đạo chặt chẽ để ngăn chặn dịch bệnh lây lan." (Chỉ sự kiểm soát và chỉ đạo nghiêm ngặt trong việc phòng chống dịch.)
2. Phân biệt các biến thể của từ
3. Từ gần giống, từ đồng nghĩa
Từ gần giống: "khăng khít", "chặt", "sát xao"
Từ đồng nghĩa: "nghiêm ngặt", "kỹ lưỡng", "cẩn thận"
4. Ví dụ về sử dụng trong câu